STT | Tên sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ) | Đơn vị tính | STT | Tên sản phẩm | Giá sản phẩm (VNĐ) | Đơn vị tính |
I | MẶT BÍCH | IV | BU LÔNG | ||||
1 | Mặt bích thép rỗng DN15 | 20.000 | Cái | 1 | Bulong M10x30 đen | 695 | Cái |
2 | Mặt bích thép mù DN15 | 24.000 | Cái | 2 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 803 | Cái |
3 | Mặt bích thép rỗng DN20 | 25.000 | Cái | 3 | Bulong M10x30 đen | 750 | Cái |
4 | Mặt bích thép mù DN20 | 30.000 | Cái | 4 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 830 | Cái |
5 | Mặt bích thép rỗng DN25 | 25.000 | Cái | 5 | Bulong M10x30 đen | 983 | Cái |
6 | Mặt bích thép mù DN25 | 39.000 | Cái | 6 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 1.133 | Cái |
7 | Mặt bích thép rỗng DN32 | 35.000 | Cái | 7 | Bulong M10x30 đen | 1.110 | Cái |
8 | Mặt bích thép mù DN32 | 47.000 | Cái | 8 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 1.353 | Cái |
9 | Mặt bích thép rỗng DN40 | 38.000 | Cái | 9 | Bulong M10x30 đen | 1.474 | Cái |
10 | Mặt bích thép mù DN40 | 47.000 | Cái | 10 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 1.750 | Cái |
II | VAN CÁC LOẠI | 11 | Bulong M10x30 đen | 1.661 | Cái | ||
1 | Van ti chìm DN50 | 830.000 | Cái | 12 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 1.925 | Cái |
2 | Van ti chìm DN65 | 1.050.000 | Cái | 13 | Bulong M10x30 đen | 2.090 | Cái |
3 | Van ti chìm DN80 | 1.295.000 | Cái | 14 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 2.420 | Cái |
4 | Van ti nổi DN50 | 670.000 | Cái | 15 | Bulong M10x30 đen | 2.222 | Cái |
5 | Van ti nổi DN65 | 760.000 | Cái | 16 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 2.640 | Cái |
6 | Van ti nổi DN80 | 1.020.000 | Cái | 17 | Bulong M10x30 đen | 2.750 | Cái |
7 | Van Y lọc DN50 | 370.000 | Cái | 18 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 3.190 | Cái |
8 | Van Y lọc DN65 | 640.000 | Cái | 19 | Bulong M10x30 đen | 3.080 | Cái |
9 | Van Y lọc DN80 | 750.000 | Cái | 20 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 3.542 | Cái |
10 | Van hơi van MB DN50 | 700.000 | Cái | 21 | Bulong M10x30 đen | 5.800 | Cái |
11 | Van hơi van MB DN65 | 950.000 | Cái | 22 | Bulong M10x30 mạ kẽm | 6.853 | Cái |
12 | Van hơi van MB DN80 | 1.360.000 | Cái | ||||
13 | Van bướm tay gạt SAMWOO DN150 | 5.600.000 | Cái | ||||
14 | Van bướm tay gạt Shinyi DN125 | 1.300.000 | Cái | ||||
15 | Van bướm tay quay Shinyi DN500 | 34.500.000 | Cái | ||||
16 | Van bi đồng MIHA 2000 DN65 | 618.000 | Cái | ||||
17 | Van bi đồng IKONO DN50 | 400.000 | Cái | ||||
18 | Van bi gang IKONO DN50 | 1.500.000 | Cái | ||||
III | PHỤ KIỆN NỐI ỐNG | V | VẬT TƯ CÁC LOẠI | ||||
1 | Cút hàn ren DN20 | 6.800 | Cái | 1 | Cùm treo ống 15A Ø21 | 3.000 | Cái |
2 | Cút hàn ren DN25 | 10.600 | Cái | 2 | Cùm treo ống 15A Ø21 | 3.200 | Cái |
3 | Cút hàn ren DN32 | 16.000 | Cái | 3 | Cùm treo ống 15A Ø21 | 3.500 | Cái |
4 | Cút hàn ren giảm DN20 | 7.300 | Cái | 4 | Đai treo ống 15A Ø21 | 5.000 | Cái |
5 | Cút hàn ren giảm DN25 | 11.100 | Cái | 5 | Đai treo ống 15A Ø21 | 6.000 | Cái |
6 | Cút hàn ren giảm DN32 | 17.800 | Cái | 6 | Khớp nối mềm inox D100 | 800.000 | Cái |
7 | Tê thép ren DN20 | 9.000 | Cái | 7 | Khớp nối mềm inox D50 | 450.000 | Cái |
8 | Tê thép ren DN25 | 14.000 | Cái | 8 | Khớp nối cao su ren DN25 | 140.000 | Cái |
9 | Tê thép ren DN32 | 21.000 | Cái | 9 | Khớp nối cao su ren DN50 | 450.000 | Cái |
10 | Tê thép ren giảm DN20 | 10.500 | Cái | 10 | Khớp nối cao su IKONO DN50 | 503.000 | Cái |
11 | Tê thép ren giảm DN25 | 16.500 | Cái | 11 | Khớp nối cao su IKONO DN50 | 670.000 | Cái |
12 | Tê thép ren giảm DN32 | 25.500 | Cái | Thép hộp mạ kẽm | |||
13 | Côn (Bầu) DN20 | 6.800 | Cái | Thép ống mạ kẽm | |||
14 | Côn (Bầu) DN25 | 9.000 | Cái | Thép hình | |||
15 | Côn (Bầu) DN32 | 13.000 | Cái | Thép tấm | |||
16 | Măng sông DN20 | 5.000 | Cái | Thép U | |||
17 | Măng sông DN25 | 8.500 | Cái | Thép tấm nhám | |||
18 | Măng sông DN32 | 12.000 | Cái | Thép ống mạ kẽm | |||
19 | Chếch ren 20 | 6.309 | Cái | Thép ống đen | |||
20 | Chếch ren 25 | 11.440 | Cái | ||||
21 | Chếch ren 32 | 13.640 | Cái | ||||
22 | Chếch ren 40 | 22.660 | Cái | ||||
23 | Chếch ren 50 | 36.080 | Cái | ||||
24 | Rắc co ren 15 | 14.080 | Cái | ||||
25 | Rắc co ren 20 | 17.710 | Cái | ||||
26 | Rắc co ren 25 | 28.490 | Cái | ||||
27 | Rắc co ren 32 | 40.370 | Cái | ||||
28 | Rắc co ren 40 | 55.330 | Cái | ||||
29 | Rắc co ren 50 | 77.330 | Cái |